Cốt tầng dưới Hyundai 2.5 tấn
Trục truyền ĐPHB 38/35/46/35 cm
Đồng tốc số 2/3 WLY5T46 - mã NN- WTX2A300 zin chính hãng 8T3
Lọc gió Hino 700 KT 28x36 XCBB.LXĐ (Chất lượng lắp ráp) =A-1335M
Đồng tốc 12JS160T-1701170 số 1/2 16 nia
Đồng tốc DC6J80T 3/4 30 nia
Đồng tốc 1/2 22T/24R chột
Đồng tốc số phụ JS125T-170714 không gờ
Đồng tốc 5T97 số 1/R 30 then
Đồng tốc 2/3 29 then TC5-35
Đồng tốc 5T88 số 3/4 40 then phi 52/123/30
Đồng tốc 5T88 số 5/R 31 then 40/88/26
Đồng tốc CAS5-25Q7 số 2/3 47 then 240/25
Đồng tốc số 1/R CA5-20 42/45 ĐKN 11.5/25
Đồng tốc LG5-15 1/2 34 then
Đồng tốc LG5-15 5/R 34 then
Đồng tốc CAS5-20G số 1/2 38 then phi 39/102/29
Đồng tốc LG5-20G 42 then phi 43/100 dầy 21
Đồng tốc số 1 - 47R CAS5-25Q7
Đồng tốc 4/5 CAS5-25Q7
Đồng tốc số 5 25R CA142/151
Đồng tốc 3/4 28R CA142
Đồng tốc 4/5 1060
Đồng tốc 34R/48/42 6J60TA136-180720
Ruột đồng tốc 27R 38 then (1700E-136)
Đồng tốc 28R/51C
Bánh răng 51R chéo lỗ phi 40/109/12/14 cavec 8mm
Bánh răng 51R chéo lỗ phi 24/109/12/15 cavec 6mm
Bánh răng 44R thẳng lỗ phi 32/138/17.5
Bánh răng 36R thẳng lỗ phi 40/104/13/18 cavec 10mm
Bánh răng 36R thẳng lỗ phi 30/114/18mm/22 cavec 8mm
Bánh răng lai 30R số 2 tầng dưới 11509C-16751 phi 63/140 cá 10 ly
Bánh răng lai VNXK 5 tạ 22R phi 14/52/24
Bánh răng lai 39R/18 then phi 19.5/78/13/26
Bánh răng lai LG5-25HQ 29R/20 then phi 42/114 dầy 25/30
Bánh răng lai tầng dưới 11509C-19552 40R phi 63/140/35/31
Bánh răng lai số 3 tầng dưới 11509C-16749 36R cavec 10 ly
Bánh răng lai số 1 tầng dưới 11509C 22R phi 64/120 cavec 10 ly
Bánh răng lai số lùi 11509 27R phi 47/124/134
Bánh răng lai số 3 tầng dưới JS150T-1701051B 62R phi 63/160 cao 45 cavec 10 ly
Bánh răng lai số 2 tầng dưới 11509 30R phi 63/140 cavec10 ly
Bánh răng lai số lùi JS150E-1701083B 27R phi 47/124/33/35
Bánh răng lai tầng dưới JS150T-1701049B 35R (11509G) phi 63/117.5/30/48 cavec 10 ly
Bánh răng lai tầng dưới ĐÔng phong 15 tấn 30R cavec 18 ly phi 67/164/33/63 DC12J150TH-130
Bánh răng lai số 2 tầng dưới JS150T-1701050B 44R phi 63/139 caviet cao 54
Bánh răng lai số 3 tầng dười JS150T-A0105/1 62R phi 62/159/45
Bánh răng lai đôi số 3/4 CAS5-20G8 24R/32R
Bánh răng lai số 5 tầng dưới Hộp số 5T97 51R phi 50/140/20/40
Bánh răng lai số 3 tầng dưới 5T97 38R phi 48/105/26/33 có cavec
Bánh răng lai 5T88 34R phi 48/97.5/20/25
Bánh răng lai YC5-35 phi 46/139/29.5/49.5
Bánh răng lai 5-35 41R phi 45/136 dầy 50
Bánh răng lai YC5-35 40R phi 45/140/39
Bánh răng lai YC5-35 37R phi 46/139/29.5/49.5
Bánh răng lai 5T88 45R phi 42/117.5/22/26
Bánh răng lai 5T88 55R 37 then phi 40.5/127/22/24
Bánh răng lai 5T88 43R phi 42/112/22/24
Bánh răng lai hộp số 5T88 55R/25 then phi 45/127/19/24
Bánh răng lai 2 tầng CAS5-25 23R/31 phi 40/90
Bánh răng lai tầng dưới CAS5-25 40R phi 38/121/22/43
Bánh răng lai số 5 LG5-25 39R phi 38/122/22/44
Bánh răng lùi LG5-25 39R phi 38/116/21/48
Bánh răng lai 2 tầng LG5-25 20R/29 phi 50/92
Bánh răng lai tầng dưới LG5-15 24R phi 30/73 cao 41
Bánh răng lai 5-15 30R phi 30/90/45
Bánh răng số 5 tầng dưới CAS5-20G 34R/36T phi 28/100/18/28
Bánh răng lai số 5 tầng dưới CA5-20G8B 32R/36 then phi 29/95/18/28
Bánh răng lai tầng dưới CÁ5-20G8B 37R/36 then lỗ phi 39/97/18/26
Bánh răng lai 2 tầng cas5-20 số 3/4 24R/30R phi 35/77
Bánh răng lai số 5 tầng dưới H/S 39R phi 38/121/19/36
Bánh răng lai CAS5-20 41R phi 121 dầy 19 cao 37 lỗ 38
Bánh răng lai 2/3 2 tầng ca5-20 23/31/ lỗ 43 cao 86
Bánh răng số phụ 2 cầu 2.35 tấn 29R/ 10 then
Bánh răng lai số 6 trục dưới 43R CA142
Bánh răng lai tầng dưới 38R CA142 số 5
Bánh răng lai 19R/26R
Bánh răng lai 38R QH545
Bánh răng lai 20R Đông phong 7 tấn
Bánh răng lai số 4 tầng dưới 37R (5-32)
Bánh răng 34R lỗ phi 45 ngoài 125 dầy răng 24