Theo dõi chúng tôi
0918.816.758
Trang chủ
Sản phẩm & Dịch vụ
Sản phẩm tiêu biểu
Blog
Hỗ trợ
Về chúng tôi
Liên hệ
Khóa học
0
0
Trục trên hộp số Forland 3T45 22/18 xéo/42/42/30, ren phi 30, dài tổng 380mm
Trục tầng trên VNXK 5 tạ 18/22/22 dài 340
Trục tầng trên VNXK 5 tạ 18/15/12/22/26/17 dài 370
Trục tầng dưới VNXK 5 tạ phi 18/13/20/26/29 dài 205
Trục tầng dưới VNXK 5 tạ 18/13/20/25/33 dài 260
Trục số phụ JS85T-1707105 16/16 dài 275 ren phi 36/52/60/53/35
Trục hộp số 12R thẳng /20R chéo cavec dài 18mm (DC6J75TT-048)
Trục tầng dưới JS150T-1701048B 17R/17 2cavec phi 40/63/45 dài 350
Trục tầng dưới com lê 5T88 14/22/34/49
Trục tầng dưới CAS5-25 13/13/23/31/40/38
Trục tầng dưới CAS5-25 13/13/22/31/40/38
Trục tầng trên LG5-15 28 then/34/34/28 dài 380
Trục tầng dưới CAS5-20G 32R/24/18/10/37
Trục tầng dưới CAS5-20G8 30R/24R/18/10/32
Trục hộp số lùi Trường Hải 8 tấn
Trục bánh răng số phụ 2T35 2 cầu
Trục hộp số WLY8D60-3011 16/35/24/23
Trục hộp số dưới 13R thẳng dài 395
Trục tầng trên NJ131 6 nia / 10 nia dài 328
Trục nối hàn 12R/43R (JS125T-1707048
Trục tầng dưới CAS5-32 37R
Trục trên CAT5-32 dài 44.7
Trục hộp số 20R/12R
Cốt tầng dưới Hyundai 2.5 tấn
Trục truyền ĐPHB 38/35/46/35 cm
Đồng tốc số 2/3 WLY5T46 - mã NN- WTX2A300 zin chính hãng 8T3
Lọc gió Hino 700 KT 28x36 XCBB.LXĐ (Chất lượng lắp ráp) =A-1335M
Đồng tốc 12JS160T-1701170 số 1/2 16 nia
Đồng tốc DC6J80T 3/4 30 nia
Đồng tốc 1/2 22T/24R chột
Đồng tốc số phụ JS125T-170714 không gờ
Đồng tốc 5T97 số 1/R 30 then
Đồng tốc 2/3 29 then TC5-35
Đồng tốc 5T88 số 3/4 40 then phi 52/123/30
Đồng tốc 5T88 số 5/R 31 then 40/88/26
Đồng tốc CAS5-25Q7 số 2/3 47 then 240/25
Đồng tốc số 1/R CA5-20 42/45 ĐKN 11.5/25
Đồng tốc LG5-15 1/2 34 then
Đồng tốc LG5-15 5/R 34 then
Đồng tốc CAS5-20G số 1/2 38 then phi 39/102/29
Đồng tốc LG5-20G 42 then phi 43/100 dầy 21
Đồng tốc số 1 - 47R CAS5-25Q7
Đồng tốc 4/5 CAS5-25Q7
Đồng tốc số 5 25R CA142/151
Đồng tốc 3/4 28R CA142
Đồng tốc 4/5 1060
Đồng tốc 34R/48/42 6J60TA136-180720
Ruột đồng tốc 27R 38 then (1700E-136)
Đồng tốc 28R/51C
Bánh răng 51R chéo lỗ phi 40/109/12/14 cavec 8mm
Bánh răng 51R chéo lỗ phi 24/109/12/15 cavec 6mm
Bánh răng 44R thẳng lỗ phi 32/138/17.5
Bánh răng 36R thẳng lỗ phi 40/104/13/18 cavec 10mm
Bánh răng 36R thẳng lỗ phi 30/114/18mm/22 cavec 8mm
Bánh răng lai 30R số 2 tầng dưới 11509C-16751 phi 63/140 cá 10 ly
Bánh răng lai VNXK 5 tạ 22R phi 14/52/24
Bánh răng lai 39R/18 then phi 19.5/78/13/26
Bánh răng lai LG5-25HQ 29R/20 then phi 42/114 dầy 25/30
Bánh răng lai tầng dưới 11509C-19552 40R phi 63/140/35/31
Bánh răng lai số 3 tầng dưới 11509C-16749 36R cavec 10 ly
Bánh răng lai số 1 tầng dưới 11509C 22R phi 64/120 cavec 10 ly
Bánh răng lai số lùi 11509 27R phi 47/124/134
Bánh răng lai số 3 tầng dưới JS150T-1701051B 62R phi 63/160 cao 45 cavec 10 ly
Bánh răng lai số 2 tầng dưới 11509 30R phi 63/140 cavec10 ly
Bánh răng lai số lùi JS150E-1701083B 27R phi 47/124/33/35
Bánh răng số 1 tầng dưới JS180-1701049 35R (11509G) phi 63/117.5/30/48 cavec 10 ly
Bánh răng lai tầng dưới ĐÔng phong 15 tấn 30R cavec 18 ly phi 67/164/33/63 DC12J150TH-130
Bánh răng lai số 2 tầng dưới JS150T-1701050B 44R phi 63/139 caviet cao 54
Bánh răng lai số 3 tầng dười JS150T-A0105/1 62R phi 62/159/45
Bánh răng lai đôi số 3/4 CAS5-20G8 24R/32R
Bánh răng lai số 5 tầng dưới Hộp số 5T97 51R phi 50/140/20/40
Bánh răng lai số 3 tầng dưới 5T97 38R phi 48/105/26/33 có cavec
Bánh răng lai 5T88 34R phi 48/97.5/20/25
Bánh răng lai YC5-35 phi 46/139/29.5/49.5
Bánh răng lai 5-35 41R phi 45/136 dầy 50
Bánh răng lai YC5-35 40R phi 45/140/39
Bánh răng lai YC5-35 37R phi 46/139/29.5/49.5
Bánh răng lai 5T88 45R phi 42/117.5/22/26
Bánh răng lai 5T88 55R 37 then phi 40.5/127/22/24
Bánh răng lai 5T88 43R phi 42/112/22/24
165
166
167
168
169
170
171
Quét mã vạch
Chọn camera…