Tỏi lái 1 đầu lỗ côn 22/24, côn trên 33, côn dưới 30, gai 26, dài tổng 350 # Trường Hải 3T5-6T-16 119N
Tỏi lái 1 đầu lỗ côn 15/18, côn 25, dài tổng 220
Tỏi lái 1 đầu lỗ côn 17/20, côn 29,5, dài tổng 205 ollin 345
Tỏi lái 1 đầu lỗ côn 17/20, côn 17, dài tổng 203 # BJ130
Tỏi lái 1 đầu lỗ côn 17/18, côn 25, dài tổng 210 # 1041
Tỏi lái 1 đầu lỗ côn 23/25, côn 37, dài tổng 235 # Oman
Tỏi lái cong
Tỏi lái cong 588
Tỏi lái cong
Tỏi lái 1 đầu lỗ côn 17/20, 1 đầu 36R 35/37, dài tổng 230
Tỏi lái 1 đầu lỗ côn 20/22, 1 đầu 4 lỗ,dài tổng 255
Tỏi lái 1 đầu lỗ côn 17/20, 1 lỗ gai Ø 10, dài tổng 265
Tỏi lái 1 đầu lỗ côn 20/22, 1 lỗ gai Ø 18, dài tổng 250 # xe Trường Hải 3T-6T
Tỏi lái 1 đầu lỗ côn 15/18, 1 đầu 36R 26/28, dài tổng 150
Tỏi lái 1 đầu lỗ côn 27/30, 1 đầu 48R 56/58, dài tổng 330 # xe HOWO
Tỏi lái 1 đầu lỗ côn 20/22, 1 đầu 36R 36/38, dài tổng 280
Tỏi lái 1 đầu lỗ côn 15/17, 1 đầu 32R 32/33, dài tổng 240
Tỏi lái 1 đầu lỗ côn 15/17, 1 đầu 36R 33/35, dài tổng 240
Tỏi lái 1 đầu lỗ côn 20/22, 1 đầu 40R 38/40, dài tổng 280
Tỏi lái 1 đầu lỗ côn 17/20, 1 đầu 36R 33/35, dài tổng 285 (BTE-BL 002
Tỏi lái 1 đầu lỗ côn 17/20, 1 đầu 36R 36/38, dài tổng 265
Tỏi lái 1 đầu lỗ côn 20/22, 2 lỗ Ø 20, dài tổng 268 # xe Dongfeng
Tỏi lái 1 đầu lỗ côn 20/22, 2 lỗ Ø 20, dài tổng 360 # xe Dongfeng
Tỏi lái 1 đầu lỗ côn 20/22, 2 lỗ Ø 21, dài tổng 350
Tỏi lái 1 đầu lỗ côn 23/26, 2 lỗ Ø 28, dài tổng 310
Tỏi lái 1 đầu lỗ côn 23/26, 2 lỗ Ø 28, dài tổng 310
Mặt bích đuôi hộp số HD 3.5 tấn - 18 tấn
Mặt bích đuôi hộp số YC5-35 (10T)
Đầu láp chế 21 then
Mặt bích đầu cát đăng phi 52/134 cổ 79
Mặt bích đầu cát đăng phi 35/95/63x71.5x78
Mặt bích đầu cát đăng phi 30 /89/34x45
Đầu cái cát đăng Su (phe ngoài) 21N
Đầu cái cát đăng Vina 6331 (phe ngoài) 16N
Đầu cái cát đăng Dongben 474 (phe ngoài) 18N
Then hoa đầu cát đăng (đầu đực) 63/81/24R (Ø nia 60)
Then hoa đầu cát đăng (đầu đực) 68/84/18R (Ø nia 49)
Then hoa đầu cát đăng (đầu đực) 72/84/18R (Ø nia 48, RN 27)
Then hoa đầu cát đăng (đầu đực) 65/84/20R (Ø nia 53)
Then hoa đầu cát đăng (đầu đực) 48/59/12R (Ø nia 35)
Then hoa đầu cát đăng (đầu đực) 59/71/14R (Ø nia 39)
Then hoa đầu cát đăng (đầu đực) phi 39/115/16(Ø nia 49)
Vành đồng tốc số phụ Đông phong 15 btấn 48R DC12J150T-033
Vành đồng tốc số phụ 63R
Vành gang đồng tốc số 3/4 1700M-142
Vành đồng tốc 1/2 CAS5-32 45R
Vành đồng tốc 2/3 36R CAS5-25 Q7
Vành đồng tốc Đông phong 7 tấn/ 1 lùi 42R phi 115/145.5/13.5
Vành đồng tốc 36R 1 lùi = 4/5
Vành đồng tốc 4/5 TC5-35/5-20 39R
Vành đồng tốc 3/4 6110/CA142 36R phi 120/146/11
Vành đồng tốc 1 Lùi 33R 5T97 phi 97/119/10
Vành đồng tốc 5T97/5T88 36R
Vành đồng tốc Howo A7, 10 số WG2203100107-3
Vành đồng tốc Howo 51R
Vành đồng tốc EQ240 14R
Vành bánh răng 5/6 26R/42R chuột
Vành bánh răng 3/4 CA142 57R/36 nia
Vành bánh răng gài đồng tốc 63R/36 nia
Vành bánh răng số 3/4 45R 36 nia 1700M-128
Đĩa chuyển tầng Howo 63R
Vỏ lùa bánh răng cầu Auman 16-18 then 12 vấu
Then hoa liền vành gài 18R/30 chuột phi 52/73
Vành lồng đồng tốc Howo 45R
Vành lồng đồng tốc 27R
Then hoa đồng tốc Howo 18R/16 nia JS85A-170011070
Then hoa đồng tốc howo 24R/15 nia (JS85A170011010)
Then hoa đồng tốc 28R/42
Then hoa đồng tốc 16 then / 18R (JS85T-1701125)
Ruột đồng tốc howo số phụ 54R/64 then
Then hoa đồng tốc Howo 19 then / 17R
Vành trượt trục tầng trên 16 then/ 18 răng
Bánh răng trong đồng tốc 24R 15 nia JS8541701101D
Bánh răng trong đồng tốc 26R 10 then 7 tấn
Bánh răng trong đồng tốc số 4/5 34 nia LG538
VCQD Vành chậu quả dứa 11x41 Bộ cùi dĩa KIA K2700 - láp ngang 30 nia, Hàn quốc đuôi cá 28R
VCQD Vành chậu quả dứa 8x41/ 23 then
VCQD Vành chậu quả dứa 8x41 462/465
Mỏ nhíp sau chiến thắng ắc phi 40
Mỏ nhíp treo sau CA151