Gioăng hộp com lê asia tounr 5 tạ
Gioăng hộp SZK APV (Su mới)
Gioăng hộp Hyundai 1.25/1 tấn
Gioăng hộp K2700
Gioăng hộp YC6108
Gioăng hộp máy 6CT
Gioăng hộp Howo 615
Gioăng hộp 4113
Gioăng hộp 499
Gioăng hộp CA498
Gioăng hộp 490
Gioăng hộp QC480 không
Gioăng hộp 4JB1 - T/4JA1 (catte 2 tầng) thép - MASAKO
Gioăng hộp D4CB / HD Porter II - Thép (S) - DF
Gioăng hộp ISUZU 3KR1/3KR2 (sợi carbon) - Máy đào - hàng DragonFlys MASAKO
Gioăng hộp 462
Doăng quy lát LIUGONG
Ron miếng C223/4JC1 Thép - MASAKO
Doăng quy lát máy TATA máy TMT 2017 zin nhật
Doăng quy lát CA6110/6113/6DF-21/6DF-26 thép trắng chất lượng lắp ráp (Antek)
Gioăng quy lát 3 máy lỗ 87.4
Doăng quy lát Kia morning (22311-02760)
Doăng quy lát Hyundai 5 tấn 6D16
Doăng quy lát QC6108
Doăng quy lát 6113
Doăng quy lát YC6112ZLQ
Doăng quy lát 6110AKZ
Gioăng quy lát 29D/6DL xy lanh 126 ly
Doăng quy lát C260/6CT
Doăng quy lát 6DE1/260/6110 thép
Doăng quy lát 4D94 AMINhay-DF
Doăng quy lát Ford Veres 7 chỗ
Doăng quy lts daewoo
Gioăng mặt máy STR
Doăng quy lát 4d44ZL
Doăng quy lát 4102/4BT
Doăng quy lát CA498
Doăng quy lát YC490Q/495Q
Doăng quy lát YD1-485 xy lanh 90
Doăng quy lát WX490 (XL: 98)
Doăng quy lát WX485
Doăng quy lát 485ZLQ
Doăng quy lát Y480ZL, xi lanh 92 ly
Doăng quy lát YND485/ YN
Doăng quy lát LL480
Doăng quy lát CZ480
Doăng quy lát YN480
Doăng quy lát VEAM VT095
Ron quy lát D4GA - Thép - PACIFIC
Gioăng quy lát 4HG1 New thép - DF
Ron quy lát 4HF1 New Thép - MASAKO
Ron bộ ZH4102 comle (máy công trình)
Ron quy lát, (ron miếng) HINO H07C, OEM No: 11115-1802 - hàng REISSE
Ron quy lát, (ron miếng) ISUZU 3KR1/3KR2 (sợi carbon) - Máy đào - hàng DragonFlys
Ron quy lát Volvo D7D / BF6M1013 Thép - NICE IN xe Lu HAMM của Mỹ
Ron quy lát Dong Feng 7T thùng
Pít tông máy nổ D: 22; Lá bạc: 4; Phi: 110; Ắc: 35; Tầm nổ: 47.5; Lỗ nổ: 59; Cao: 111 Lõm
Pít tông máy nổ D: 5; Lá bạc: 4; Phi: 70; Ắc: 23; Tầm nổ: 31; Lỗ nổ: 0; Cao: 71
Pít tông máy nổ D: 10; Lá bạc: 4; Phi: 90; Ắc: 28; Tầm nổ: 36.5; Lỗ nổ: 0; Cao: 89.5
Pít tông máy nổ D: 9/12; Lá bạc: 5; Phi: 90; Ắc: 30; Tầm nổ: 50; Lỗ nổ: 53; Cao: 114 Lõm
Pít tông máy nổ VIKYO D: 9/12; Lá bạc: 5; Phi: 95; Ắc: 30; Tầm nổ: 39; Lỗ nổ: 0; Cao: 105
Pít tông máy nổ D: 7; Lá bạc: 5; Phi: 85; Ắc: 30; Tầm nổ: 41.5; Lỗ nổ: 0; Cao: 95
Pít tông máy nổ D: 6/7; Lá bạc: 4; Phi: 75; Ắc: 23; Tầm nổ: 30; Lỗ nổ: 0; Cao: 72
Pít tông máy nổ D: 8; Lá bạc: 4; Phi: 80; Ắc: 23; Tầm nổ: 30; Lỗ nổ: 0; Cao: 72
Pít tông máy nổ D: 12; Lá bạc: 5; Phi: 95; Ắc: 35; Tầm nổ: 43; Lỗ nổ: 0; Cao: 110
Pít tông máy nổ D: 15; Lá bạc: 4; Phi: 100; Ắc: 35; Tầm nổ: 43; Lỗ nổ: 57; Cao: 105 Lõm
Pít tông máy nổ D: 15; Lá bạc: 4; Phi: 100; Ắc: 35; Tầm nổ: 43; Lỗ nổ: 0; Cao: 102
Pít tông máy nổ D: 18; Lá bạc: 4; Phi: 105; Ắc: 35; Tầm nổ: 45; Lỗ nổ: Hoa thị; Cao: 111
Pít tông máy nổ D: 22; Lá bạc: 3; Phi: 110; Ắc: 35; Tầm nổ: 47.5; Lỗ nổ: 59; Cao: 111 Lõm
Pít tông máy nổ YAMATS 130; Lá bạc: 4; Phi: 92; Ắc: 30; Tầm nổ: 34; Lỗ nổ: 34; Cao: 94
Pít tông máy nổ D: 24; Lá bạc: 3; Phi: 1115; Ắc: 35; Tầm nổ: 45; Lỗ nổ: 64; Cao: 108 Nhọn
Pít tông máy nổ D: 24; Lá bạc: 4; Phi: 115; Ắc: 35; Tầm nổ: 45; Lỗ nổ: 63; Cao: 111 Nhọn
Pít tông máy nổ D: 28; Lá bạc: 4; Phi: 125; Ắc: 38; Tầm nổ: 50; Lỗ nổ: 67.5; Cao: 119 Nhọn
Pít tông máy 6DF2M-32/6113 phi 48
Pít tông máy 6DF2D/6110-21
Pít tông máy L375 có bạc đồng
Pít tông máy WEICHAI 612630020152 (6 cái)
Ắc pít tông máy nổ D8 phi 23 dài 67
Ắc pít tông máy nổ D9 phi 26 dài 71
Ắc pít tông máy nổ phi 28 30-38 dài 110
Zalo Chat