Rotin lái ống dài cầu trước - bên phải máy cày JD 2140 2950 3040 3140 răng RH 4WD (495-51) ZBR
Rotin lái ống dài cầu trước - bên trái máy cày JD 2140 2950 3040 3140 răng LH 305mm 4WD (495-51) ZBR
Rotin lái ống (R trong) cầu trước 1750 1850 2040 2140 2450 2650 2850 Răng RH-RH 277mm 4WD (495-45) ZBR
Rotin lái ống dài máy cày 474 475 574 674 685 695 785 95mm (497-11)
Rotin lái ống dài máy cày 474 475 574 674 685 695 785 380mm (495-22)
Rotin lái ngắn máy cày Kubota (RH) L2002 L2202 L2402 L2601 L2600 L2602 L3001 ZBR
Rotin lái ngắn máy cày Kubota (LH) L2002 L2202 L2402 L2601 L2600 L2602 L3001 ZBR
Rotin lái máy cày Kubota :L1500, L2000-2201. RH 34150-12602+ Yanmar ZBR
Rotin lái máy cày Kubota :L1500, L2000-2201. LH 34150-12702+ Yanmar ZBR
Rotin lái ống (R trong) cầu trước máy cày Ford 3930 4630 5030 + IH 495 595 695 795 895 995 173mm răng RH 4WD (495-133) ZBR
Rotin lái ống (R trong) cầu trước máy cày Ford 3930 4630 5030 + IH 495 595 695 795 895 995 173mm răng LH 4WD (495-133) ZBR
Rotin lái ống (R trong) cầu trước máy cày MF 398 399 3075 3085 4255 4270 285mm 4WD răng RH (495-62)
Rotin lái ống (R trong) cầu trước máy cày MF 365 375 390 3050 3060 3065 4255 4270 6120 6140 220mm 4WD răng RH (495-61)
Rotin lái (2 cầu) máy cày JD 1640 1750 2650 2850 5310 5074E + MF 294 390 + Ford + Kubota (497-45) MTS
Rotin lái ngắn (phải) máy cày Ford 3930 4000 4600 4610 4630 (có Bulon vặn) (496-9) (2WD) ZBR
Rotin lái dài (trái) máy cày Ford 3930 4000 4600 4610 4630 (495-9) (2WD) ZBR
Rotin lái ngắn (vô lăn xuống) máy cày Ford 3000 3600 3900 + MF 135 240 + Kubota (492-4) cong ZBR
Rotin lái dài (trước) máy cày Ford 3930 4000 4110 4600 4630 5030 230mm (491-5) 2wd ZBR
Rotin lái ngắn (trước) máy cày Ford 3000 3600 4000 4100 (491-9) ZBR
Rotin lái ngắn (vô lăn xuống) máy cày Ford 3000 3600 3900 + MF 135 240 + Kubota (491-4) ZBR
Rotin lái ngắn máy cày Belarus / MTZ 550 560 570 572 820 825 920 + Zetor (RH) ZBR
Rotin lái 2 đầu răng máy cày Kubota M5000, M6040, 9540 + Yanmar 725 (RD 18.5, RN 22) (LH) ZBR
Rotin lái 2 đầu răng máy cày Kubota M5000, M6040, 9540 + Yanmar 725 (RD 18.5, RN 22) (RH) ZBR
Rotin lái cầu trước Kubota M5000 M6040 + Yanmar 725 ZBR
Rotin lái ty ống thụt cụm trợ lực lái máy cày Ford 4000 4600 5000 Comic 17.5 - 20.3 / 16
Rotin lái ngoài L isuzu hilander-DE-i 18
Rotin lái ngoài K2700-K3000-LE-KK09L
Rotin lái cầu trước máy cày Kubota 3001-4WD L3408-4WD TURKEY (RH) ZBR
Rotin lái 2 đầu răng máy cày Kubota L4508-4WD (RD 18.5, RN 17.5) gắn với đầu R ZBR
Rotin lái máy cày (vặn răng) MF 290 390 394 399 699 + Ford 9700 4WD + JD 1640 1750 2650 2850 5310 5074E (495-34) ZBR
Rotin lái ngoài K2700-K3000 LEEP-LE-KK09R
Rotin lái ngoài Ranger +Evret(08-11)(CB-A63)
Rotin lái Côn 28x30 đít liền L
Rotin lái Đông phong 15T đít rời (L+R)
Rotin lái máy cày Zetor 5011 5511 5711 6011 + Kubota + MTZ 102mm (Răng RH) ZBR
Rotin lái máy cày Zetor 5011 5511 5711 6011 + Kubota + MTZ 102mm (Răng LH) ZBR
Rotin lái máy cày 13/17 1421400-05400 Iseki, Kubota L2600, (RH) ZBR
Rotin lái máy cày 13/17 Iseki TS2210 TS2510, Kubota L2600, (LH) ZBR
Rotin lái ngắn máy cày Hino E16 E18 E21 E23 E25 (RH) ZBR
Rotin lái ngắn máy cày Hino E16 E18 E21 E23 E25 (LH) ZBR
Rotin lái máy cày MF 154 174 194 290 294 394 690 2WD/4WD (nằm dưới lườn) + iseki 6000 (492-2) ZBR
Rotin lái ngắn (đùi nhỏ) sau cong máy cày MF 133 135 155 158 240 260 (492-1) ZBR
Rotin lái HD 15T TQ (RH) đít liền
Rotin lái HD 15T TQ (LH) đít liền
Rotin lái (có bulon) máy cày MF 154 174 194 274 294 390 699 4WD (gắn vào ty thụt) cho mã 497-45 (497-18) ZBR
Rotin lái ngắn (đùi nhỏ) trước máy cày MF 35 135 (491-1) ZBR
Rotin lái dài máy cày MF 165 178 185 188 290 (trong) (495-8) ZBR
Rotin lái ống trong dài - trước máy cày MF 135 240 250 conic 15/16/200mm (491-3) ZBR
Rotin lái dài máy cày MF 165 178 185 188 290 (ngoài) (497-5) ZBR
Bộ rotin + ống máy cày MF 165 185 165 290 (phải) 1 bên có răng vặn MTS
Bộ rotin + ống máy cày MF 165 185 165 290 (trái) không răng vặn MTS
Rotin lái ngắn máy cày Yanmar EF352T EF393T EF494T EF514 (LH) ZBR
Rotin lái ngắn máy cày Yanmar EF352T EF393T EF494T EF514 (RH) ZBR
Rotin lái Nguyên cụm 16/16, dài 400
Rotin lái nguyên cụm xe Sam Sung 1 tấn côn 16/16
Rotin lái 491 Côn 16, RT 13, liền thanh
Rotin lái ngắn máy cày Fiat 450-640, Kubota M4000 M4500 M7000 (LH) ZBR
Rotin lái ngắn máy cày Fiat 450-640, Kubota M4000 M4500 M7000 (RH) ZBR
Rotin lái ngắn máy cày Kubota M4950 M5950 M6950 7950 4WD (LH) ZBR
Rotin lái ngắn máy cày Kubota M4950 M5950 M6950 7950 4WD (RH) ZBR
Rotin lái cầu trước máy cày Kubota 3001-4WD L3408-4WD TURKEY (LH) ZBR
ROTIN LAI máy cày Kobota TUKEY
Rotin lái trong 14col/16 ren trong bong go3 -porter2 korea
Rotin lái Côn 14, RT 13
Rotin lái ngắn máy cày JD 2030 3020 4000 4010 4020 4030 4230 4320 17/20 # W7/8 / 18 LH ZBR
Rotin lái ngắn máy cày JD 2030 3020 4000 4010 4020 4030 4230 4320 17/20 # W7/8 / 18 RH ZBR
Rotin lái ngắn cầu trước máy cày JD 2140 3040 3140 răng RH 115mm 4WD (497-51) ZBR
Rotin lái ngắn máy cày JD 2030 2040 2130 2140 2650 2850 3030 3130 + DB 1394 1494 1594 1690 1690 Turbo 1694 2WD 100mm (RH) (497-10) ZBR
Rotin lái ống cầu trước JD 5203 5045E 5075E 5310 5610 5715 225mm RH 4WD ZBR
Rotin lái SYM 13x14x430 liền thanh , nguyên bộ
Rotin lái cầu trước máy cày Kubota 4202 L4508-4WD ZBR
Rotin lái cầu trước máy cày JD 2140 3040 3050 3140 3350 6110 6400 + Ford 5640 6640 7740 7910 8210 TW15 TW25 + MF 390 3630 3650 3670 3680 3690 210mm ZBR
Rotin lái ngoài côn 12, RT 12, dài 131
Rotin lái ống ngắn cầu trước máy cày Ford 5610 6610 7810 7610 7910 4WD (răng LH) (495-42) ZBR
Rotin lái ống ngắn cầu trước máy cày Ford 5610 6610 7810 7610 7910 4WD (răng RH) (496-42) ZBR
Rotin lái ngang R côn 18, RN 20
Rotin lái ngang L côn 18, RN 20
Rotin lái ống ngắn trước máy cày Ford 5000 5600 6600 (12/1967) (LH) (491-6) ZBR
Rotin lái ống ngắn sau máy cày Ford 5000 5600 6600 (12/1967) (RH) (492-9) ZBR
Rotin lái ty ống thụt 1 cầu trước máy cày Ford 2610 3000 3610 3900 3910 4100 2WD (581-135) ZBR
Zalo Chat