Rotin cân bằng Ranger, BT50 2WD 2012- 2017- LH, 3.2 2016 4WD255 mm, RA12X1.25, RB12X1.25, L 255 (Engi)
Rotin cân bằng Ranger, BT50 2WD 2012- 2017- RH , 3.2 2016 4WD 255 mm, RA12X1.25, RB12X1.25, L255 (Engi)
Rotin cân bằng Ranger, BT50 4WD (Dài) 2012-2017- 285 mm, RA12X1.75, RB12X1.75, L285 (Engi)
Bót lái phụ Ranger/ Everest 2WD, 4WD 07- 11, RA12X1.25 (Engi)
Bót lái phụ Ranger/Everest 00-06 (Engi)
Rotin bót lái chính Ranger/ Everest 00-06 14.5mm 2WD, RA12X1.25, (Engi)
Rotin bót lái chính Ranger/ Everest 00-06 15.5 mm 4WD, RA12X1.25, (Engi)
Rotin bót lái chính Ranger/ Everest 2WD 07-11, RA14X1.50, 28 răng (Engi)
Rotin bót lái chính Ranger/ Everest 4WD 07-11 36 Răng , 16.5 mm, RA14X1.50 (Engi)
Cao su càng A trên Ranger, BT.50 2012-, O14.1, D46, L52.8 (Engi)
Cao su càng A dưới Ranger, BT.50 2012-, O16.1, D50, L74.15 (Engi)
Cao su càng A trên Ranger 00-06, Everest O17.9, D38.2, L49.8 (Engi)
Cao su càng A dưới nhỏ Ranger, Everest 01 -11, O16.3, D33.8, L66.1 (Engi)
Cao su cân bằng trước Ranger/Everest 00- 11, O26.53, D36, L35 (Engi)
Cao su cân bằng Ranger 98-03, O25.18, D36.11, L34.21 (Engi)
Cao su cân bằng sau Ranger 07-11, BT50 O12, D32, L35 (Nisto)
Cao su cân bằng trước Ranger 2WD 12-, BT.50 12-16 (Nisto)
Cao su cân bằng trước Ranger 4WD 12-, BT.50 12-16 (Nisto)
Cao su cân bằng trước Ranger/Everest 00- 11, O26.53, D36, L35 (Engi)
Cao su đệm phuộc sau trên Innova, Pajero, Ranger, Everest, County, Libero, Starex, H100, HD35, HD45, HD72, Mighty, Porter, Bongo, K2500, K2700, Navara, Musso, Vitara, Carry, Hiace, Hilander... nhiều xe, O10, D29, H15.5 (Engi)
Cao su đệm càng A (Bánh Ú) Ranger, Everest 00-11 (Nisto)
Cao su giới hạn càng A sau Ranger, Everest 07-11 (Nisto)
Cao su nhíp đầu sau dưới Ranger/ Everest 00-11, O18.2, D32, L36.7 (Engi)
Cao su nhíp đầu sau trên Ranger, Everest 00 -11, O17.9, D32, L47.67 (Engi)
Cao su nhíp đầu trước Ranger, BT50, Everest 12-, O14.3, L36.4, D55 (Engi)
Chụp bụi láp trong Ranger, Everest, BT50 12- O28.5, H116, O79.5, O91.5 (Nisto)
Chụp bụi láp trong Everest 06-09, Ranger 02 -11, BT50 06-11, Pajero,Pajero Sport 89- 13Triton, Infiniti, Crown MPV 95-99, Triton 96-15, Jolie O23.8, H83, O78.8 (Chung NT1191, NT1235) R (Engi)
Chụp bụi láp ngoài D-max 04-11, Accord 15, Captiva (Chung NTE0035) O27, H115, O90 , BT-50 06-11, Ranger 08-12, Everest 06-09, BT-50 06-11, trong santafe 00-09, Camry 01-11 (Engi)
Chụp bụi láp ngoài Altis 2007-2014; Everest 03-09-; Mazda 626, Ranger 02-12; Sonata 98-04; i30, Teana 95-04, Corolla 09-10 O25, 085, H104, (Chung NTE0050, NT1122) R (Engi)
Cao su chân phuộc trước Ranger O15.5, D40.5, L39 (Engi)
Cao su chân máy Trái/Phải Ranger, Everest 07-11 ( Lớn 63.5mm ) (Engi)
Cao su chân máy Ranger 2.2 /BT.50 RH (Engi)
Cao su chân máy Ranger 2.2/BT.50 LH (Engi)
Cao su chân hộp số Ranger, Everest 4WD 00-11 (Nhỏ) (Nisto)
Cao su chân hộp số Ranger Everest 00-11 4WD (Lớn) (Engi)
Cao su chân hộp số Ranger 2.2 3.2 4WD, BT50 2.2 4WD, 3.2 (Nisto)
Cảm biến Km ISUZU FVM, Hyundai 15T Trago
Giá đỡ ba đờ xốc trước TH7, TX - WG9925931712 (LH)
Lọc nhớt SO-3020 (SUNFIL)
Trục láp 23R/81/82/6 lỗ côn
Trục láp 19R/76/77/8 lỗ láp thẳng + 2 lỗ ren - 6700
Trục láp 6R/43/44/6 lỗ láp thẳng
Trục láp 16R/73/74.5/8 lỗ láp thẳng BJ130
Bạc đạn pite cả ca TMT K01S <44TKB2805> (NJ)
Lá côn DK12 TMT K01S
Bàn ép DK12 TMT K01S phi 187 mặt lồi (9 lỗ bù lon)
Lọc giấy (dầu) TX-2ZQ02 MC11.430-30/200V05504-0122/200V05504-0107
Đồng tốc số 1/2 thép 11 then trong FAST10JSD160TB = 9JS200T-1701170
Nắp to hộp số 5T88A (RH)
Cút nối nhanh PUC4mm, nhựa
Công tắc nâng kính ĐPHB (R) <3750740-C0100>
Công tắc nâng kính ĐPHB (L) <3750730-C0100>
Công tắc gạt mưa ĐPHB
Đồng hồ táp lô M3000 <DZ96189584110>
Đèn pha (R) Vinaxuki 500 kg
Heo côn trên <1104916300002> nhôm 38¢CT2.5T
Trục tuyền số phụ Z13-Z58-dài 184 <SD140-1707051>
Ốp mang (ốp gió) TH thùng sắt (LH)
Vỏ xin hàn CY4102 <CE4C.18.100>
Vỏ đùm cầu trung Auman lỗ M12
Chuột cài cầu (khóa vi sai) Shacman <81.35631.0006>
Cảm biến trục cơ ISGE3-400*5491326/4327230 = ISF3.8S3168/ISF2.8S4148V
BR to chuyển tầng 34R - 8 then LS530D-015 <C1072202301-1>
Bơm trợ lái tay lái Howo, nhôm <WG9731476025-1/861-4> CHUANLU
Cảo bạc đạn thủy lực 3 chân YL-20
Bi 32008 phi 40x68x20 xe 465
Gioăng quy lát A0050 máy cày FEC
Bộ hơi 31-8 máy cày FEC
Xy lanh máy 4D95/6D95 F/F (6207-21-2110/6207-21-2120) - IK IKAZU
Xéc măng máy 4D95 xe ủi xe nâng (2.2HK-2.2HK-4) - SDK04014ZZ - NPR
Pít tông máy 4D95 / 6202-32-2140 nổ chuồn, dài 104 (2.2HK-2.2HK-4) - IZ IKAZU
Gioăng hộp 4D95/S4D95 Graphite - Masako
Biên 4D95/S4D95 (R408H) cos 0 - TAIHO
Balye 4D95/S4D95 (M408H) cos 0 - TAIHO
Ốp dưới cánh cửa trong TH7/WG1664339007 (LH)
Ốp dưới cánh cửa ngoài TH7/WG1664339005 (LH)
Giá đèn pha TH7*WG9925931727 (LH)
Giá đỡ ba đờ xốc TH7-710W41650-0017 (LH)
Đèn pha TH7*WG9925725002 (R)
Đèn pha TH7*WG9925725001 (L)
Zalo Chat