Đùm cầu com lê EQ1060/6x37R 16 then láp chất lượng lắp ráp (Antek) cải tiến
Bàn ép Hyundai Porter 2, Kia Bongo 3, K250 (Valeo xanh chuối)
Phốt TC 17-29-5 (DL)
Phốt TC 17-35-8 (DL)
Phốt TC 17-28-5 (NOK)
Phốt TC 18-38-7 (DL)
Phốt tay lái 35-52-7
Phốt tay lái 32-42-5
Phốt tay lái 32-46-9
Phốt tay lái 32-43-6.5
Phốt tay lái 30-50-8.5
Phốt tay lái 30-48-8
Phốt tay lái 30-43-8/9.5
Phốt tay lái 30-41-6.5
Phốt tay lái 29-42-6/6.5
Phốt tay lái 29-36-8
Phốt tay lái 28-42-8.5
Phốt tay lái 28-42-8
Phốt tay lái 28-41-6
Phốt tay lái 28-38-8
Phốt tay lái 28-38-7
Phốt tay lái 28-37.5-5
Phốt tay lái 28-37-5
Phốt tay lái 27-42-9
Phốt tay lái 27-41.5-8
Phốt tay lái 27-41-8
Phốt tay lái 27-37-3.5/7
Phốt tay lái 26-43-8
Phốt tay lái 26-41-8.5
Phốt tay lái 26-39-8.5
Phốt tay lái 25.5-41.5-8.5
Phốt tay lái 25.5-10-8.5
Phốt tay lái 25-42.5-12.5 (Daewoo)
Phốt tay lái 25-42-10, 2 lò xo
Phốt tay lái 25-42-6.5
Phốt tay lái 25-41-8
Phốt tay lái 25-40-10, 2 lò xo
Phốt tay lái 25-38-8.5
Phốt tay lái 25-37-10, 2 lò xo
Phốt tay lái 25-35-6
Phốt tay lái 25-35-4/7
Phốt tay lái 24-43-8 (NOK)
Phốt tay lái 24-37-6.5
Phốt tay lái 24-36-7
Phốt tay lái 23-38-5/8
Phốt tay lái 23-34-40-3/7.5 (2 tầng)
Phốt tay lái 22-37-7
Phốt tay lái 22-36-7.5
Phốt tay lái 22-30-4/6
Phốt tay lái 21-37-9
Phốt tay lái 21-32-7
Phốt tay lái 20-42.5-7/8
Phốt tay lái 20-41-6/8
Phốt tay lái 20-40-7
Phốt tay lái 20-36-8
Phốt tay lái 20-35.5-6/7
Phốt tay lái 20-30-7.5
Phốt tay lái 19-37-6.5/8
Phốt tay lái 19-35-5
Phốt tay lái 19-31-7 (NOK)
Phốt tay lái 18-35-6 (NOK)
Phốt tay lái 17-32-8
Phốt tay lái 17-31-7 (NOK)
Phốt tay lái 17-29-8 (NOK)
Phốt tay lái 16-28.5-7/10 (NOK)
Lá côn Hyundai Porter 2, Kia Bongo 3, K250 (Valeo xanh chuối)
Táp bi cánh cửa Kia Frontier K3000 (RH)
Táp bi cánh cửa Kia Frontier K3000 (LH)
Cao su chế 19x90x45
Dây thắng tay trên Kia Bongo 3, K250 (vỏ 2m7 - ruột 2m93)
Gông phanh Kia K165, K3000, K250, N250, Bongo 3 (RH)
Gông phanh Kia K165, K3000, K250, N250, Bongo 3 (LH)
Mặt bích cát đăng 70x176
Pít tông 4D56/D4BH/Starex (phi 91.1 nổ chuồn, chân không) 23040-42850, sm 2.5HK/2HK/4 - IZ IKAZU
Củ đề máy cày kubuta M6040 11R (W9501-51151)
Bi (Bạc đạn bi tròn) 32TM03NXC3-UR có phe
Bi (Bạc đạn bi tròn) 30TM11NC3-UR có phe
Ba đờ xông dọc Mitsubishi Canter 3T5 ACB
Dây đi số xe bồn (vỏ 2m38 - ruột 2m80)
Cao su ốp cánh cung xe khách TB82 (XK) 44/73/50