Trục ắc quy nhê 1028 (R)
Phốt TC 25-42-8 (NOK)
Bi (Bạc đạn bi tròn) 6206-2RS (SRBF)
Cảm biến bướm ga/họng ga dongben thường
Cao su ZF thanh giằng dọc cầu sau phía sau 75/52/120 phi lỗ 19 (XK) XCBB.LXĐ (Chất lượng lắp ráp)
Dây di số dài 2,2m (1 đầu cài/1 đầu máy bay) chất lượng lắp ráp (Antek)
Bi chữ thập CP25 (52.37x208.3/212.8-71.3x2) 2 tai ĐKM X-POWER.LXĐ (Chất lượng láp ráp)
Bi chữ thập CP25 (52.37x208.3/212.8-71.3x2) 2 tai ĐKM XMonver
Gọng gương TMT Cửu Long 3.5T (RH)
Gọng gương TMT Cửu Long 3.5T (LH)
Bạc ắc nhíp 35x40x90 sắt
VCQD Vành chậu quả dứa Kia K3000 1T4 (hàng tốt)
Trục ắc quy nhê 1028 (L)
Ốp đèn pha Cheng Long H73-2803103B (LH)
Súng bơm hơi lốp có đồng hồ YT-2370 (Yato)
Đĩa thắng Kia K200 New (Valeo)
Ốp đèn pha Cheng Long H73-2803104B (RH)
Phe Kia 1T4 K3000
Gioăng hộp 286401990107 TMT TaTa máy E2
DCR Dây cu roa trơn B130 (YAMATACHI)
Vành đậy cánh quạt (Lòng quạt két nước) Kia K2700, K190, K125, K135 <0K60A15210C>
DCR Dây cu roa 4PK1030 (Mitsumishi)
DCR Dây cu roa 4PK840 (MitsuPower)
DCR Dây cu roa 6PK1130 (MitsuPower)
DCR Dây cu roa 8PK800 (MitsuPower)
DCR Dây cu roa 4PK830 (MitsuPower)
DCR Dây cu roa 4PK835 (MitsuPower)
Che mưa chế Hyundai Porter 2
Gạt mưa mủ SH 26' - 650mm (Sakura) (Hybrid)
Máy phát điện động cơ YC4108 máy cơ (28V) (Yuchai chính hãng)
Bi (Bạc đạn bi tròn) 6313 ZZ (SRBF)
Bi (Bạc đạn bi tròn) 6904 CM (NTN)
DCR Dây cu roa trơn B64 (Mitsuba) Màu xanh
Mỏ cảng Tata Daewoo Novus SE 340 (RH)
Bi (Bạc đạn bi tròn) 1314 (SKF)
Lọc gió A-8579-S (Sakura) <600-185-6100> (A8579+A8580)
Dây số chính Hino 700 bồn bê tông (vỏ 5m11, ruột 5m60)
Dây thắng tay Veam (vỏ 2m92, ruột 3m27)
Heo côn trên xe nâng FD25 2.5T <XF016>
Trục tuyển động cầu trước NGN (láp dọc) máy cày L3408 (1045mm)
Trục truyền động cầu trước NGN (láp dọc) máy cày M9540 (595mm)
Trục truyền động cầu trước (láp dọc) máy cày M9000
Trục truyền động cầu trước (láp dọc) máy cày M7040 (640mm)
Trục truyền động cầu trước (láp dọc) máy cày M6040 (890mm)
Trục truyền động cầu trước (láp dọc) (dài, phía trong) máy cày L5018 (900mm)
Trục truyền động cầu trước (láp dọc) (dài, phía trong) máy cày L4508 (805mm)
Trục nối cầu trước 16 lania NGN máy cày Kubota M6040
Trục nối cầu trước 14 lania NGN máy cày Kubota L3408-4508-5018
Trục cùi thơm cầu trước 9R NGN máy cày Kubota L3408-3608-4508-4708-4018-5018
Lọc dầu giấy RK125 29x81x14/0
Rotin trong máy cày Kubota M6040-7040
Rotin trong máy cày Kubota L4708-4508-4400
Rotin phải máy cày Kubota L3408 (M20x1.4.5 - ốc M16)
Rotin ngoài máy cày Kubota M6040
Rotin ngoài máy cày KubotaL4708-4508-4400
Rotin ngoài (có tai) máy cày Kubota L5018
Rotin ngoài (1.29kg) máy cày Kubota M9540
Ống nối cầu trước 16 lania NGN máy cày Kubota M6040
Ống nối cầu trước 14 lania NGN máy cày Kubiota L3408-L4508-L5018
Nhông cùi thơm cầu trước 23R NGN máy cày Kubota L3408-3608-4508-4708-4018-5018
Nhông cùi thơm cầu trước 21R NGN máy cày Kubota M6040
Nhông côn 9R NGN gắn trục cầu trước M6040
Nhông côn 9R gắn trục đừng cầu trước máy cày M6040
Nhông côn 17R gắn trục cầu trước máy cày M6040
Nhông côn 11R NGN gắn trục đứng cầu trước máy cày L4708-L5018
Nhông côn 11R NGN gắn trục đứng cầu trước máy cày L3408, L4508, L4018
Nhông côn 10R NGN gắn trục vi sai cầu trước máy cày M6040
Lá thép máy cày Kubota L3408-4508, tốt
Lá côn phíp (bố thắng) máy cày L3408-L4508-L5018 (210mm -16 lania)
Lá côn phíp (bố thắng) máy cày Iseki TL2800-TL4200
Lá côn phíp (bố thắng) máy cày Iseki TL1900-TL2700
Lá côn máy cày M6040 (275-175-14) lỗ 39
Lá côn máy cày M6040 (275-180-14) lỗ 40
Lá côn máy cày L4508-L4708-L5018 (240mm)
Lá côn máy cày L4018 (225mm)
Bộ vi sai cầu trước máy cày M6040
Bộ cùi dĩa cầu trước (8x21R) máy cày Kubota M6040
Bạc nhựa tay nâng (46-50-18) máy cày L4018-4508-5018
Bạc nhựa tay nâng (41-44-12) máy cày L4018-4508-5018
Bạc lót xy lanh lái M9540 (32-36-20)